Có 2 kết quả:

叛党 pàn dǎng ㄆㄢˋ ㄉㄤˇ叛黨 pàn dǎng ㄆㄢˋ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to betray one's party
(2) to defect (from the communist party)
(3) renegade faction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to betray one's party
(2) to defect (from the communist party)
(3) renegade faction

Bình luận 0